Tái tạo xương là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Tái tạo xương là quá trình sinh học phức tạp trong đó mô xương mới được hình thành để thay thế mô xương bị tổn thương, duy trì cấu trúc và chức năng. Cơ chế này liên quan đến osteoclast, osteoblast và tín hiệu sinh học, giúp xương thích ứng với tác động cơ học và phục hồi sau chấn thương.

Tái tạo xương là gì?

Tái tạo xương là quá trình sinh học đóng vai trò trung tâm trong việc duy trì cấu trúc, độ bền và chức năng vận động của hệ thống xương. Khi xương bị tổn thương, gãy hoặc bị mất mô do bệnh lý, cơ thể sẽ kích hoạt chuỗi phản ứng phức tạp nhằm thay thế phần mô bị hỏng bằng mô xương mới. Đây là cơ chế tự nhiên đảm bảo sự ổn định và khả năng chịu lực của bộ xương, đồng thời cho phép hệ vận động duy trì hoạt động trong suốt vòng đời con người.

Quá trình này không chỉ xảy ra khi xương bị chấn thương mà còn diễn ra liên tục hằng ngày dưới dạng “tu bổ nhỏ” ở cấp độ tế bào. Hàng triệu vi tổn thương trong mô xương được sửa chữa và thay thế, nhờ đó xương vừa thích ứng với lực cơ học bên ngoài, vừa ngăn ngừa nguy cơ gãy nứt. Cơ chế này đặc biệt quan trọng trong duy trì sức khỏe xương lâu dài, nhất là ở người cao tuổi hoặc người thường xuyên chịu tác động cơ học mạnh.

Tái tạo xương được coi là một quá trình động, chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như hormon, dinh dưỡng, lối sống và tình trạng bệnh lý. Do đó, hiểu rõ cơ chế và bản chất sinh học của tái tạo xương là cơ sở quan trọng cho các nghiên cứu y học và ứng dụng lâm sàng.

Cơ sở sinh học của quá trình tái tạo xương

Cơ chế sinh học của tái tạo xương dựa trên sự phối hợp của các loại tế bào chuyên biệt. Tế bào hủy xương (osteoclast) chịu trách nhiệm phá hủy mô xương cũ hoặc bị tổn thương thông qua quá trình tiêu hủy khoáng và protein nền. Ngược lại, tế bào tạo xương (osteoblast) tổng hợp collagen và khoáng chất để xây dựng mô xương mới. Hai nhóm tế bào này hoạt động luân phiên và cân bằng, đảm bảo cấu trúc xương luôn được đổi mới.

Bên cạnh osteoclast và osteoblast, tế bào xương trưởng thành (osteocyte) cũng giữ vai trò quan trọng. Osteocyte chiếm phần lớn trong tổng số tế bào xương, có khả năng cảm nhận tín hiệu cơ học và truyền thông tin đến các tế bào khác để điều chỉnh quá trình tái tạo. Đây chính là mắt xích quan trọng giúp xương thích ứng với môi trường và nhu cầu vận động.

Sự điều hòa tái tạo xương còn phụ thuộc vào các tín hiệu phân tử phức tạp. Các đường tín hiệu như RANK/RANKL/OPG đóng vai trò trong việc kích hoạt hoặc ức chế hoạt động của tế bào hủy xương. Sự mất cân bằng trong cơ chế này có thể dẫn đến bệnh loãng xương, khi tốc độ hủy xương vượt quá tốc độ tạo xương.

  • Osteoclast: Hủy mô xương cũ, tạo không gian cho mô mới.
  • Osteoblast: Xây dựng mô xương mới, tổng hợp collagen.
  • Osteocyte: Cảm biến cơ học, điều tiết quá trình tái tạo.
Loại tế bào Chức năng chính Vai trò trong tái tạo xương
Osteoclast Tiêu hủy mô xương Loại bỏ xương cũ, khởi động chu kỳ tái tạo
Osteoblast Tạo mô xương mới Bổ sung khoáng chất, phục hồi cấu trúc
Osteocyte Cảm nhận tín hiệu cơ học Điều chỉnh hoạt động tạo – hủy xương

Các giai đoạn của tái tạo xương

Tái tạo xương không phải là một quá trình tức thời mà diễn ra theo từng giai đoạn liên tiếp. Mỗi giai đoạn có những đặc điểm sinh học riêng, với sự tham gia của nhiều loại tế bào và yếu tố phân tử. Sự phối hợp chính xác giữa các giai đoạn này quyết định tốc độ và chất lượng của xương được tái tạo.

Giai đoạn đầu tiên là pha viêm, xảy ra ngay sau khi xương bị tổn thương. Các tế bào miễn dịch tập trung tại vị trí gãy, giải phóng cytokine và yếu tố tăng trưởng để thu hút tế bào gốc trung mô và chuẩn bị cho sự hình thành mô mới. Đây là bước khởi động quan trọng, tạo điều kiện cho các giai đoạn tiếp theo.

Tiếp theo là pha hình thành mô mềm, trong đó mô sụn và mô liên kết tạm thời được tạo ra để lấp đầy khoảng trống. Sau đó, quá trình cốt hóa diễn ra, mô sụn được thay thế bằng mô xương mới nhờ hoạt động của osteoblast. Cuối cùng, pha tái cấu trúc sẽ định hình lại mô xương mới theo đúng hình thái và khả năng chịu lực ban đầu.

  1. Pha viêm: Huy động tế bào miễn dịch và yếu tố tăng trưởng.
  2. Pha mô mềm: Hình thành mô sụn và mô liên kết tạm thời.
  3. Pha cốt hóa: Tạo mô xương mới từ mô sụn.
  4. Pha tái cấu trúc: Hoàn thiện hình thái và độ bền cơ học.
Giai đoạn Đặc điểm sinh học Tế bào chính tham gia
Pha viêm Thu hút miễn dịch, tiết cytokine Đại thực bào, bạch cầu
Pha mô mềm Tạo sụn tạm thời Tế bào gốc trung mô, nguyên bào sụn
Pha cốt hóa Chuyển mô sụn thành xương Osteoblast
Pha tái cấu trúc Điều chỉnh hình thái xương mới Osteoclast, osteoblast

Vai trò của tín hiệu sinh học

Quá trình tái tạo xương chịu sự kiểm soát của nhiều yếu tố tín hiệu sinh học, đặc biệt là các protein điều hòa sự phát triển và biệt hóa tế bào. Trong đó, nhóm protein BMPs (Bone Morphogenetic Proteins) có vai trò thúc đẩy sự biệt hóa của tế bào gốc trung mô thành osteoblast, từ đó tăng cường tạo xương. BMP-2 và BMP-7 hiện được nghiên cứu ứng dụng rộng rãi trong y học tái tạo.

TGF-β (Transforming Growth Factor-beta) là yếu tố khác có vai trò kép: vừa kích thích sự tăng sinh của tế bào gốc, vừa điều hòa sự hình thành collagen trong mô xương. Ngoài ra, các hormon như estrogen và PTH (parathyroid hormone) cũng ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình cân bằng giữa tạo xương và hủy xương. Sự suy giảm estrogen ở phụ nữ sau mãn kinh là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến loãng xương.

Hệ thống mạch máu đóng vai trò cung cấp oxy, dinh dưỡng và vận chuyển tế bào đến vị trí tái tạo. Các yếu tố tăng trưởng mạch máu như VEGF (Vascular Endothelial Growth Factor) giúp kích thích hình thành mao mạch, hỗ trợ quá trình cốt hóa và tái tạo. Do đó, tín hiệu sinh học và mạch máu được xem như nền tảng để quá trình tái tạo xương diễn ra hiệu quả.

  • BMPs: Kích thích biệt hóa tế bào gốc thành osteoblast.
  • TGF-β: Điều hòa collagen và tăng sinh tế bào.
  • Estrogen: Giữ cân bằng tạo – hủy xương.
  • VEGF: Tăng cường tạo mạch máu hỗ trợ tái tạo.

Ảnh hưởng của cơ học và môi trường

Lực cơ học là một trong những yếu tố chính quyết định hiệu quả tái tạo xương. Khi xương chịu áp lực từ vận động hoặc trọng lượng cơ thể, tín hiệu cơ học được chuyển đổi thành tín hiệu sinh học thông qua cơ chế gọi là cơ học – sinh học (mechanotransduction). Các osteocyte đóng vai trò trung gian, cảm nhận áp lực và gửi tín hiệu đến osteoblast để tăng cường quá trình tạo xương. Điều này lý giải vì sao tập luyện thể dục và hoạt động thể lực thường xuyên giúp tăng mật độ xương và giảm nguy cơ loãng xương.

Dinh dưỡng cũng là yếu tố môi trường quan trọng. Canxi và vitamin D là hai vi chất cần thiết cho khoáng hóa xương. Thiếu hụt canxi dẫn đến giảm mật độ xương, trong khi thiếu vitamin D làm giảm hấp thụ canxi từ ruột. Bên cạnh đó, protein, kẽm, magiê và vitamin K cũng đóng vai trò hỗ trợ cấu trúc xương. Một chế độ ăn uống cân đối, giàu vi chất dinh dưỡng, là nền tảng để quá trình tái tạo diễn ra thuận lợi.

Lối sống ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả tái tạo. Hút thuốc lá làm giảm lưu lượng máu và ức chế hoạt động của osteoblast. Uống rượu quá mức làm thay đổi nồng độ hormon và giảm khả năng hấp thụ canxi. Ngược lại, lối sống lành mạnh kết hợp dinh dưỡng hợp lý, tập luyện điều độ và ngủ đủ giấc giúp tối ưu hóa khả năng tái tạo của hệ thống xương.

  • Lực cơ học: Tập luyện, vận động tạo kích thích tái tạo.
  • Dinh dưỡng: Canxi, vitamin D, protein là yếu tố thiết yếu.
  • Lối sống: Hút thuốc và rượu cản trở quá trình tái tạo.

Một biểu thức đơn giản thể hiện mối quan hệ giữa mật độ xương (BMD), lực cơ học (F) và tần suất tác động (f) như sau:

BMDF×fBMD \propto F \times f

Tái tạo xương trong chấn thương và phẫu thuật

Khi xảy ra gãy xương, cơ thể sẽ kích hoạt cơ chế tự nhiên nhằm phục hồi cấu trúc. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, đặc biệt khi tổn thương lớn hoặc bệnh nhân có nền tảng bệnh lý như loãng xương, quá trình này không đủ mạnh để đảm bảo phục hồi hoàn chỉnh. Trong y học lâm sàng, các phương pháp phẫu thuật chỉnh hình và kỹ thuật y học hỗ trợ được áp dụng nhằm thúc đẩy quá trình tái tạo.

Ghép xương tự thân là phương pháp phổ biến, sử dụng mô xương lấy từ chính cơ thể bệnh nhân để cấy ghép vào vị trí cần tái tạo. Ưu điểm là khả năng tích hợp cao, ít nguy cơ đào thải, nhưng hạn chế là lượng xương có thể lấy được ít và gây thêm chấn thương cho bệnh nhân. Ghép xương đồng loại, sử dụng từ người hiến, có thể cung cấp số lượng lớn nhưng dễ gặp nguy cơ đào thải miễn dịch.

Các vật liệu sinh học thay thế, như gốm sinh học, hydroxyapatite và polymer sinh học, ngày càng được ứng dụng rộng rãi. Các vật liệu này đóng vai trò làm khung (scaffold) cho tế bào bám vào, kích thích sự hình thành xương mới. Chúng có thể được kết hợp với yếu tố tăng trưởng hoặc tế bào gốc để tăng hiệu quả tái tạo.

Phương pháp Ưu điểm Hạn chế
Ghép xương tự thân Tích hợp tốt, ít đào thải Hạn chế số lượng, gây chấn thương thêm
Ghép xương đồng loại Cung cấp số lượng lớn Nguy cơ đào thải miễn dịch
Vật liệu sinh học Tùy chỉnh theo nhu cầu, an toàn Khả năng tích hợp chưa bằng xương tự thân

Công nghệ sinh học trong hỗ trợ tái tạo xương

Các công nghệ sinh học hiện đại mở ra những triển vọng lớn trong lĩnh vực tái tạo xương. In 3D sinh học cho phép tạo ra cấu trúc xương nhân tạo với hình dạng và độ xốp gần giống xương thật. Các scaffold sinh học được thiết kế với tính chất cơ học và sinh học phù hợp, hỗ trợ tế bào phát triển và hình thành mô xương.

Vật liệu nano là một hướng đi nổi bật, cho phép kiểm soát cấu trúc ở cấp độ phân tử, từ đó tối ưu hóa khả năng gắn kết giữa tế bào và vật liệu. Các hạt nano hydroxyapatite được sử dụng để tăng cường khoáng hóa và cải thiện chất lượng xương mới. Bên cạnh đó, công nghệ tế bào gốc kết hợp scaffold đã chứng minh tiềm năng vượt trội trong phục hồi tổn thương xương phức tạp.

Các nghiên cứu từ Nature và các viện nghiên cứu y sinh cho thấy việc tích hợp in 3D sinh học với tế bào gốc tự thân có thể rút ngắn thời gian phục hồi và cải thiện chất lượng xương tái tạo. Đây là hướng phát triển quan trọng trong y học tái tạo cá thể hóa.

Nghiên cứu lâm sàng và ứng dụng

Nhiều thử nghiệm lâm sàng đã đánh giá hiệu quả của các liệu pháp hỗ trợ tái tạo xương. Thuốc bisphosphonate giúp ức chế hoạt động của osteoclast, giảm tốc độ hủy xương và duy trì mật độ xương. Teriparatide, một dạng hormone cận giáp tổng hợp, kích thích tạo xương mới. Các thuốc sinh học nhắm đích, như denosumab, đã mở ra kỷ nguyên điều trị mới nhờ khả năng can thiệp trực tiếp vào quá trình phân tử.

Các trung tâm y học uy tín như Mayo ClinicNIH đang triển khai nhiều chương trình nghiên cứu về y học tái tạo. Kết quả ban đầu cho thấy sự kết hợp giữa thuốc, phẫu thuật và công nghệ sinh học có thể tối ưu hóa quá trình tái tạo xương ở bệnh nhân có tổn thương phức tạp.

Ứng dụng thực tiễn đã được mở rộng trong điều trị gãy xương khó liền, phẫu thuật chỉnh hình, và phục hồi sau cắt bỏ khối u xương. Các tiến bộ này góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân và giảm gánh nặng kinh tế cho hệ thống y tế.

Thách thức và hướng nghiên cứu tương lai

Mặc dù đạt được nhiều tiến bộ, quá trình tái tạo xương vẫn còn gặp nhiều thách thức. Ở người cao tuổi, tốc độ tái tạo giảm đáng kể do giảm hoạt động tế bào và suy yếu tín hiệu sinh học. Bệnh nhân mắc loãng xương, tiểu đường hoặc bệnh mạn tính khác cũng có khả năng hồi phục kém. Điều này đặt ra nhu cầu phát triển các liệu pháp cá thể hóa.

Công nghệ tế bào gốc và chỉnh sửa gene hứa hẹn mang lại giải pháp lâu dài. Sử dụng tế bào gốc cảm ứng đa năng (iPSCs) hoặc chỉnh sửa gene để tăng cường khả năng biệt hóa osteoblast là hướng nghiên cứu đầy tiềm năng. Ngoài ra, công nghệ trí tuệ nhân tạo đang được ứng dụng để dự đoán nguy cơ gãy xương và tối ưu hóa phác đồ điều trị.

Trong tương lai, sự kết hợp giữa sinh học phân tử, công nghệ nano, y học tái tạo và trí tuệ nhân tạo sẽ mở ra kỷ nguyên mới cho nghiên cứu và ứng dụng lâm sàng trong tái tạo xương.

Kết luận

Tái tạo xương là một quá trình sinh học phức tạp, có vai trò thiết yếu trong việc duy trì sức khỏe hệ cơ xương. Từ cơ học, môi trường, dinh dưỡng cho đến công nghệ sinh học, nhiều yếu tố tham gia điều hòa quá trình này. Những tiến bộ trong y học hiện đại mang đến hy vọng cải thiện chất lượng sống và mở rộng khả năng điều trị cho bệnh nhân mắc bệnh lý về xương. Nghiên cứu liên ngành và ứng dụng công nghệ tiên tiến sẽ là chìa khóa để vượt qua thách thức và phát triển phương pháp điều trị toàn diện hơn trong tương lai.

Tài liệu tham khảo

  1. NIH. (2022). Bone Health and Osteoporosis. https://www.nih.gov/
  2. Mayo Clinic. (2023). Bone Regeneration Research. https://www.mayo.edu/
  3. Nature Publishing Group. (2022). Advances in Bone Tissue Engineering. https://www.nature.com/
  4. NCBI. (2021). Bone Morphogenetic Proteins and Regeneration. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/
  5. World Health Organization (WHO). (2020). Osteoporosis and Bone Health. https://www.who.int/

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tái tạo xương:

Vật liệu sinh học từ Alginate cho ứng dụng trong y học tái sinh Dịch bởi AI
Materials - Tập 6 Số 4 - Trang 1285-1309
Alginate là một polyme polysaccharide tự nhiên thể hiện tính tương thích sinh học và khả năng phân huỷ sinh học xuất sắc, có nhiều ứng dụng khác nhau trong lĩnh vực y sinh học. Alginate có thể được chế biến dễ dàng thành các vật liệu giá thể ba chiều có thể áp dụng như hydrogel, vi cầu, vi nang, bọt biển, bọt xốp và sợi. Vật liệu sinh học dựa trên alginate có thể được sử dụng làm hệ thống ...... hiện toàn bộ
#alginate #vật liệu sinh học #y học tái sinh #chữa lành vết thương #sửa chữa sụn #tái tạo xương #dẫn truyền thuốc #công nghệ mô.
Quá trình tái tạo xương và tái tạo nửa osteon: Khung không gian và thời gian cho dòng tín hiệu trong xương người trưởng thành Dịch bởi AI
Journal of Cellular Biochemistry - Tập 55 Số 3 - Trang 273-286 - 1994
Thông tóm tắtQuá trình thay thế xương ở bộ xương trưởng thành được gọi là tái cấu trúc. Khi xương bị loại bỏ bởi tế bào hủy xương (osteoclasts), xương mới được hình thành bởi tế bào tạo xương (osteoblasts) tại cùng một vị trí, vì yêu cầu chịu lực không thay đổi. Xương thường được thay thế vì nó quá cũ để thực hiện chức năng của mình, chủ yếu là cơ học ở xương vỏ và...... hiện toàn bộ
Vai trò của giới tính tế bào trong quá trình tái tạo cơ xương do tế bào gốc trung gian: tế bào nữ có hiệu quả tái tạo cơ cao hơn Dịch bởi AI
Journal of Cell Biology - Tập 177 Số 1 - Trang 73-86 - 2007
Chúng tôi đã chỉ ra rằng các tế bào gốc có nguồn gốc từ cơ bắp (MDSCs) được cấy ghép vào chuột teo cơ (mdx) có khả năng tái tạo cơ xương một cách hiệu quả. Tuy nhiên, quần thể MDSC cho thấy sự khác biệt về hồ sơ đánh dấu và tính biến đổi trong khả năng tái tạo. Ở đây, chúng tôi cho thấy giới tính tế bào là một biến số có ảnh hưởng đáng kể đến khả năng tái tạo của MDSCs. Chúng tôi phát hiện...... hiện toàn bộ
#tế bào gốc #cơ xương #giới tính tế bào #tái tạo cơ bắp #MDSCs #stress oxy hóa
Thiếu hụt MCP-1 gây ra viêm biến đổi kèm theo suy giảm tái tạo cơ xương Dịch bởi AI
Journal of Leukocyte Biology - Tập 81 Số 3 - Trang 775-785 - 2007
Tóm tắtChúng tôi đã nghiên cứu vai trò của MCP-1, một yếu tố hóa hướng động và kích hoạt mạnh cho đại thực bào, trong việc tưới máu, viêm và tái tạo cơ xương sau tổn thương thiếu máu cục bộ. Chuột MCP-1−/− hoặc chuột đối chứng C57Bl/6J (loại hoang dã - WT) đã được trải qua thủ thuật cắt động mạch đùi (FAE). Cơ bắp được thu thập để làm nghiên cứu mô học, đánh giá cá...... hiện toàn bộ
Kỹ thuật khoan hầm xương đùi qua xương chày so với kỹ thuật khoan hầm xương đùi độc lập trong tái tạo dây chằng chéo trước: đánh giá vị trí mở hầm xương đùi Dịch bởi AI
Journal of Orthopaedic Surgery and Research - - 2022
Tóm tắt Đặt vấn đề Hầm xương đùi có thể được khoan qua hầm xương chày (TT), hoặc độc lập với nó (TI) bằng kỹ thuật ra vào (OI) hoặc kỹ thuật trước trong (AM). Chưa có sự đồng thuận về kỹ thuật nào đạt được vị trí mở hầm xương đùi chính xác hơn vì các khái niệm đang phát triển về vị trí lý tưởng cho ...... hiện toàn bộ
Các Cách Tiếp Cận Mới Định Hướng Tương Lai Của Các Chất Sinh Học Để Tái Tạo Xương Cột Sống Dịch bởi AI
Current Reviews in Musculoskeletal Medicine - - 2022
Tóm tắt Mục đích của Đánh giá Mặc dù các thủ thuật ghép xương cột sống tiếp tục gia tăng, nhưng vật liệu lý tưởng cho việc tái tạo xương vẫn chưa rõ ràng. Các chất thay thế và gia tăng ghép xương hiện tại như BMP-2 ngoại sinh hoặc ma trận xương đã khử khoáng và hydroxyapatite đều có thể gây ra các b...... hiện toàn bộ
Nghiên cứu lại sự tái tạo xương ổ răng trong phẫu thuật cấy ghép implant không vạt có kế hoạch bằng công nghệ ảo, so sánh giữa có và không ghép xương tự thân tại vùng hàm trên trước: một nghiên cứu hồi cứu cắt ngang Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC -
Tóm tắt Mục đích Ở những bệnh nhân đã trải qua quy hoạch ảo và phẫu thuật cấy ghép implant không vạt cho những răng thiếu ở vùng hàm trên phía trước, chúng tôi đã so sánh sự mất xương bên má giữa những người được điều trị có và không có ghép xương tự thân. ... hiện toàn bộ
#cấy ghép implant #xương tự thân #tái tạo xương #phẫu thuật không vạt #hàm trên
Kỹ thuật tái tạo mô xương bằng gốm hydroxyapatite xốp Dịch bởi AI
Journal of Artificial Organs - Tập 8 - Trang 131-136 - 2005
Nguyên tắc chính của chiến lược kỹ thuật mô xương là sử dụng một bộ khung xốp có khả năng dẫn truyền xương kết hợp với các phân tử kích thích xương hoặc tế bào tạo xương. Các yêu cầu đối với bộ khung trong quá trình tái tạo xương bao gồm: (1) tương thích sinh học, (2) khả năng dẫn truyền xương, (3) cấu trúc xốp liên kết với nhau, (4) độ bền cơ học thích hợp, và (5) khả năng phân hủy sinh học. Gần ...... hiện toàn bộ
#kỹ thuật mô xương #hydroxyapatite xốp #tế bào gốc trung mô #protein sinh mô xương
KẾT QUẢ CHỨC NĂNG SAU CẮT ĐOẠN XƯƠNG MANG BƯỚU VÀ GHÉP CHỎM XƯƠNG MÁC TỰ THÂN KHÔNG CÓ CUỐNG MẠCH MÁU KÈM TÁI TẠO DÂY CHẰNG QUAY TRỤ DƯỚI TRONG ĐIỀU TRỊ BƯỚU ĐẠI BÀO ĐẦU DƯỚI XƯƠNG QUAY
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 500 Số 2 - 2021
Mục tiêu: Đánh giá kết quả chức năng và các biến chứng trong và sau khi phẫu thuật điều trị bướu đại bào đầu dưới xương quay (BĐBĐDXQ). Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: nghiên cứu can thiệp không nhóm chứng với cỡ mẫu 50 bệnh nhân (≥18 tuổi) bị BĐBĐDXQ được phẫu thuật cắt đoạn xương mang bướu, ghép chỏm xương mác tự thân không có cuống mạch, kèm tái tạo dây chằng khớp quay trụ dưới (DCKQTD) bằ...... hiện toàn bộ
#Bướu đại bào #đầu dưới xương quay #chức năng
ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ TẠO HÌNH HỆ THỐNG XƯƠNG CON VÀ TẠO HÌNH MÀNG NHĨ BẰNG SỤN TRÊN BỆNH NHÂN VIÊM TAI DÍNH
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 509 Số 2 - 2022
Sử dụng phương pháp mô tả từng trường hợp có can thiệp nhằm đánh giá kết quả sau tạo hình hệ thống xương con và phục hồi màng nhĩ bằng sụn. Kết quả: Tuổi thường gặp 40,06  ± 11.06 tuổi. Nữ nhiều hơn nam. Triệu chứng cơ năng thường gặp ù tai, nghe kém. Nội soi tai 50% viêm tai dính toàn bộ, 50% viêm tai dính khu trú. Thính lực trước phẫu thuật ngưỡng nghe đường xương là 15,78 ± 12,50 dB, PTA t...... hiện toàn bộ
#viêm tai dính #phục hồi màng nhĩ bằng sụn
Tổng số: 68   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7